Biểu đồ hình tròn là một loại biểu đồ thông thường được sử dụng để biểu thị dữ liệu. Nó sử dụng các lát bánh để hiển thị kích thước tương đối của các phần khác nhau của dữ liệu, và đây là một cách biểu diễn dữ liệu bằng hình ảnh. Biểu đồ hình tròn yêu cầu một danh sách các biến phân loại và biến số. Trong đó, thuật ngữ “bánh xèo” được sử dụng để đại diện cho toàn bộ dữ liệu và thuật ngữ “lát” được sử dụng để đại diện cho các phần khác nhau của dữ liệu. Với cách trình bày này, biểu tượng hình tròn có thể giúp người đọc dễ dàng nhận thức và phân tích được các mối quan hệ và xu hướng của dữ liệu.
Biểu đồ hình tròn là gì?
Biểu đồ hình tròn, còn được gọi là biểu đồ bánh, là một loại biểu đồ thống kê được sử dụng để biểu diễn dữ liệu dưới dạng hình ảnh. Biểu đồ này chia biểu đồ thống kê thành các phần hoặc khu vực để minh họa các bài toán số. Mỗi phần trên biểu đồ tương ứng với một phần tương ứng của tổng thể. Biểu đồ hình tròn là công cụ hữu ích để phân tích thành phần của một tập dữ liệu tại một thời điểm nhất định. Trong hầu hết các trường hợp, biểu đồ hình tròn có thể thay thế cho một số loại biểu đồ khác như biểu đồ cột, biểu đồ đường, v.v. để giúp người sử dụng hiểu rõ hơn về dữ liệu.
Công thức
Biểu đồ hình tròn là một cách quan trọng để biểu diễn dữ liệu. Nó được tạo thành từ các phân đoạn và khu vực khác nhau, trong đó mỗi phân đoạn và khu vực của biểu đồ hình tròn tương ứng với một phần cụ thể của tổng (tỷ lệ phần trăm). Tổng giá trị của chiếc bánh luôn là 100%.
Để tính tỷ lệ phần trăm cho biểu đồ hình tròn, ta có thể làm theo các bước sau:
- Phân loại dữ liệu
- Tính tổng các giá trị dữ liệu
- Chia các giá trị dữ liệu cho tổng để tính toán tỷ lệ phần trăm
- Chuyển đổi tỷ lệ phần trăm thành độ (trong đơn vị độ)
Công thức để tính tỷ lệ phần trăm cho mỗi phân đoạn trên biểu đồ hình tròn là:
(Tổng giá trị của phân đoạn/Tổng giá trị của toàn bộ dữ liệu) × 360
Lưu ý rằng, không bắt buộc phải chuyển đổi dữ liệu đã cho thành tỷ lệ phần trăm cho đến khi nó được yêu cầu. Ta có thể tính độ trực tiếp cho các giá trị dữ liệu đã cho và vẽ biểu đồ hình tròn tương ứng.
Cách vẽ biểu đồ tròn từ tỷ lệ phần trăm
1. Giải thích dữ liệu mà bạn cung cấp
Thu thập dữ liệu
Biểu đồ hình tròn được sử dụng để so sánh kích thước tương đối của các loại dữ liệu khác nhau. Tuy nhiên, biểu đồ hình tròn chỉ phù hợp với dữ liệu danh nghĩa hoặc dữ liệu thứ tự có tối đa 6 danh mục được biểu thị. Nếu số danh mục vượt quá 6, một số phần của biểu đồ có thể quá nhỏ để đọc và hiểu được.
Dữ liệu danh nghĩa là dữ liệu không có thứ tự hoặc tỷ lệ cụ thể, mà chỉ được phân loại theo tên hoặc loại danh mục.
Ví dụ: về dữ liệu danh nghĩa bao gồm món tráng miệng yêu thích hoặc chuyên ngành đại học.
Dữ liệu thứ tự là dữ liệu dựa trên vị trí hoặc tỷ lệ. Ví dụ về dữ liệu thứ tự bao gồm mức độ hài lòng hoặc trình độ học vấn. Khi sử dụng biểu đồ hình tròn với dữ liệu thứ tự, ta cần sắp xếp các giá trị theo thứ tự trước để biểu đồ hiển thị chính xác và dễ đọc.
Tóm lại, biểu đồ hình tròn là một công cụ hữu ích để biểu diễn dữ liệu dưới dạng hình ảnh và so sánh kích thước tương đối của các loại dữ liệu. Tuy nhiên, ta cần lưu ý về giới hạn của biểu đồ hình tròn với số lượng danh mục và loại dữ liệu phù hợp để sử dụng.
Tính tổng giá trị của dữ liệu
Tổng số điểm dữ liệu” là số lượng các mục trong tập dữ liệu bạn đang xem xét. Nếu bạn thực hiện một khảo sát hoặc thu thập thông tin về một câu hỏi cụ thể, thì tổng số điểm dữ liệu sẽ tương đương với số lượng câu trả lời bạn nhận được.
Ví dụ: Nếu bạn muốn tìm hiểu về sở thích âm nhạc của những người bạn của mình, bạn có thể hỏi họ rằng “Bạn thích loại nhạc nào nhất?” và ghi lại câu trả lời của từng người. Nếu bạn thu thập thông tin từ 50 người bạn, thì “tổng số điểm dữ liệu” sẽ là 50, mỗi điểm dữ liệu tương ứng với câu trả lời của một người bạn.
Tính tỷ lệ mỗi loại
Để tính toán tỷ lệ của một thông tin cụ thể trong tập dữ liệu, ta có thể lấy số lần xuất hiện của thông tin đó trên tổng số điểm dữ liệu và chuyển đổi thành tỷ lệ phần trăm bằng cách chia tử số cho mẫu số.
Ví dụ, nếu ta thu thập thông tin về loại món ăn yêu thích của 100 người và có 30 người trả lời rằng pizza là món ăn yêu thích của họ, thì ta có thể tính toán được tỷ lệ phần trăm của món pizza bằng cách chia số lượng người trả lời pizza cho tổng số lượng người tham gia khảo sát (30/100 = 30%).
2. Vẽ biểu đồ
Dùng compa vẽ hình tròn
Để tạo một biểu đồ hình tròn, bạn có thể sử dụng một cây bút chì và giữ chặt đầu bút, sau đó xoay la bàn để tạo ra một hình tròn.
Bạn có thể bắt đầu vẽ các phân đoạn trên vòng tròn bằng cách chia đều vòng tròn thành các phần bằng nhau tương ứng với tỷ lệ phần trăm của từng mục trong tập dữ liệu. Sau đó, bạn có thể sử dụng một bút màu để tô màu cho từng phân đoạn để biểu thị sự khác biệt giữa các mục.
Nhân phần trăm từng loại với 360
Để tính tỷ lệ phần trăm của một thông tin cụ thể trong tập dữ liệu, ta có thể chia số lượng phản hồi của thông tin đó cho tổng số điểm dữ liệu, sau đó nhân kết quả với 100 để chuyển đổi thành đơn vị phần trăm.
Khắc hoạ từng phần của biểu đồ
Khắc hoạ từng phần của biểu đồ tròn
Để khắc hoạ từng phần của biểu đồ tròn, bạn cần chia vòng tròn thành các phân đoạn tương ứng với tỷ lệ phần trăm của từng mục trong tập dữ liệu. Bạn có thể sử dụng một bút màu để tô màu cho từng phân đoạn để biểu thị sự khác biệt giữa các mục.
Đưa thông tin vào biểu đồ
Để bỏ thông tin vào biểu đồ, bạn cần thu thập và tổng hợp dữ liệu liên quan, sau đó phân tích và chọn ra các thông tin cần đưa vào biểu đồ. Nếu bạn sử dụng một công cụ phần mềm để tạo biểu đồ, bạn có thể nhập dữ liệu vào các ô tương ứng và chọn kiểu biểu đồ phù hợp.
Biểu thị từng tỉ lệ phần trăm của mỗi phần
Để biểu thị từng tỉ lệ phần trăm của mỗi phần trên biểu đồ tròn, bạn có thể đo chiều dài của từng phân đoạn trên vòng tròn và chuyển đổi sang đơn vị phần trăm. Sau đó, bạn có thể hiển thị tỷ lệ phần trăm của từng phân đoạn bằng cách đặt nhãn tương ứng trên biểu đồ.
Đặt tên cho biểu đồ
Để đặt tên cho biểu đồ, bạn cần chọn một tên phù hợp và mô tả đầy đủ nội dung của biểu đồ. Tên biểu đồ cần phản ánh chủ đề chính của nó và giúp người đọc hiểu được thông tin mà biểu đồ muốn truyền tải. Bạn có thể đặt tên cho biểu đồ bằng cách thêm một tiêu đề hoặc chú thích phía trên hoặc phía dưới biểu đồ.
Công dụng của biểu đồ tròn
Biểu đồ tròn có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của biểu đồ tròn:
- Biểu đồ tròn thường được sử dụng để biểu diễn tỷ lệ phần trăm của các mục trong tập dữ liệu, giúp dễ dàng so sánh và phân tích các mục đó.
- Trong lĩnh vực kinh doanh, biểu đồ tròn thường được sử dụng để so sánh các lĩnh vực tăng trưởng như doanh thu, lợi nhuận và mức độ tiếp xúc.
- Biểu đồ tròn cũng được sử dụng để đại diện cho dữ liệu phân loại, giúp cho việc phân tích dữ liệu trở nên dễ dàng hơn.
- Trong giáo dục, biểu đồ tròn thường được sử dụng để hiển thị hiệu suất của một học sinh trong một bài kiểm tra hoặc để so sánh tỷ lệ phần trăm của các môn học khác nhau.
- Biểu đồ tròn cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học để biểu diễn phân bố của các biến số trong một tập dữ liệu.
- Ngoài ra, biểu đồ tròn còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như marketing, thống kê, tài chính, y tế, v.v. để phân tích và trình bày dữ liệu một cách trực quan và dễ hiểu.
Ưu điểm nhược điểm của biểu đồ tròn
Ưu điểm
Các thuận lợi của biểu đồ tròn gồm:
- Biểu đồ tròn có hình ảnh đơn giản và dễ hiểu, giúp dữ liệu có thể được biểu diễn trực quan dưới dạng một phần nhỏ của tổng thể.
- Nó cung cấp một công cụ giao tiếp hiệu quả cho cả những đối tượng không hiểu biết về dữ liệu, giúp họ dễ dàng hiểu và tương tác với dữ liệu.
- Biểu đồ tròn cung cấp khả năng so sánh dữ liệu cho khán giả trong nháy mắt để đưa ra phân tích ngay lập tức hoặc để nhanh chóng hiểu thông tin.
- Người đọc không cần phải tự kiểm tra hoặc đo lường các số cơ bản, có thể loại bỏ các số này bằng cách sử dụng biểu đồ này.
- Nếu bạn muốn nhấn mạnh một số điểm cụ thể, bạn có thể thao tác với các phần dữ liệu trong biểu đồ hình tròn để tạo sự chênh lệch và thu hút sự chú ý của người xem.
Nhược điểm
Một số nhược điểm của biểu đồ tròn gồm:
- Biểu đồ tròn trở nên kém hiệu quả hơn nếu có quá nhiều dữ liệu để sử dụng. Khi số lượng phần trong biểu đồ tăng lên, khó khăn để nhận ra các chi tiết và hiểu được thông tin một cách chính xác.
- Nếu có quá nhiều mẩu dữ liệu, ngay cả khi bạn thêm nhãn dữ liệu và số, chúng có thể trở nên chật chội và khó đọc. Việc đọc và phân tích biểu đồ tròn sẽ trở nên khó khăn hơn, đặc biệt đối với những người có khả năng thị giác kém.
- Vì biểu đồ này chỉ đại diện cho một tập dữ liệu, nên bạn cần có một chuỗi để so sánh nhiều tập hợp. Nếu không có một chuỗi để so sánh, người đọc có thể gặp khó khăn trong việc hiểu và so sánh các dữ liệu.
- Biểu đồ tròn không thể hiển thị các dữ liệu theo thời gian hoặc theo trục đường thẳng, do đó nó có thể gây khó khăn hơn cho người đọc khi phân tích và tiếp thu thông tin nhanh chóng.
Các câu hỏi thường gặp
Khi nào để biểu đồ tượng tròn?
Bạn nên sử dụng biểu đồ tròn khi:
- Bạn muốn biểu diễn tỷ lệ phần trăm của các mục trong tập dữ liệu.
- Bạn muốn so sánh các mục với nhau và xác định mức độ quan trọng của chúng.
- Bạn muốn trình bày thông tin dữ liệu một cách trực quan và dễ hiểu cho các đối tượng không hiểu biết về dữ liệu.
Tại sao chúng ta sử dụng biểu đồ hình tròn?
Chúng ta sử dụng biểu đồ hình tròn để biểu diễn dữ liệu theo tỷ lệ hoặc tương đối trong một biểu đồ. Biểu đồ này thường được gọi là biểu đồ tròn hoặc biểu đồ lát bánh. Biểu đồ tròn sử dụng hình ảnh trực quan của một chiếc bánh để biểu thị tỷ lệ phần trăm của các mục trong tập dữ liệu, giúp cho người đọc dễ dàng so sánh và phân tích các mục đó.